Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Verb

edit

thiệt mạng

  1. (intransitive) to die unjustly or unnecessarily
    Vụ tai nạn làm nhiều người thiệt mạng.
    The disaster left many dead.
    Cuộc chiến tranh làm thiệt mạng hàng nghìn dân lành.
    The war killed thousands of civilians.

Derived terms

edit
edit

References

edit