trách
Vietnamese
editPronunciation
editEtymology 1
editSino-Vietnamese word from 責.
Verb
edittrách
See also
editDerived terms
- cầu toàn trách bị
- chả trách
- chẳng trách
- chê trách
- chớ có trách
- chuyên trách
- chức trách
- đảm trách
- đặc trách
- đứng có trách
- hờn trách
- hữu trách
- khiển trách
- không trách
- ma chê cưới trách
- miễn trách
- oán trách
- phiền trách
- phụ trách
- quở trách
- tắc trách
- than trách
- tiên trách kỉ, hậu trách nhân
- trách cứ
- trách mắng
- trách móc
- trách nào mà
- trách nhiệm
- trọng trách