trạng từ chỉ mức độ

Vietnamese

edit

Etymology

edit

trạng từ (adverb) +‎ chỉ (to denote; to indicate) +‎ mức độ (degree).

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˧˨ʔ tɨ˨˩ t͡ɕi˧˩ mɨk̚˧˦ ʔɗo˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʈaːŋ˨˩ʔ tɨ˦˩ t͡ɕɪj˧˨ mɨk̚˦˧˥ ʔɗow˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ʈaːŋ˨˩˨ tɨ˨˩ cɪj˨˩˦ mɨk̚˦˥ ʔɗow˨˩˨]

Noun

edit

trạng từ chỉ mức độ

  1. (grammar) an adverb of degree; a degree adverb

See also

edit