Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Conjunction

edit

vả lại

  1. besides; moreover; furthermore
    • 1941, Tô Hoài, chapter 1, in Dế Mèn phiêu lưu ký [Diary of a cricket], Tân Dân Publishing House:
      Vả lại, mẹ thường bảo chúng tôi rằng: "Phải như thế, để các con biết kiếm ăn một mình cho quen đi. […]"
      Besides, my mother used to tell her children, “It's good for you to learn to fly with your own wings. […]”