|
Translingual
editHan character
edit𧴤 (Kangxi radical 154, 貝+2, 9 strokes, composition ⿰貝卜)
References
edit- Kangxi Dictionary: page 1204, character 2
- Hanyu Da Zidian (first edition): volume 6, page 3623, character 2
- Unihan data for U+27D24
Tày
editHan character
edit𧴤 (transliteration needed)
References
edit- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội