Biện Tài
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 辯才, composed of 辯 (“to speak”) and 才 (“talent”), Literary Chinese 辯才 (“eloquence”), calqued from Sanskrit सरस्वती (sarasvatī)
Pronunciation
editProper noun
edit- Sarasvati
- Synonyms: Biện Tài Thiên, Biện Tài Thiên Nữ, Biện Tài Thiên Thần, Biện Tài Thiên Vương, Diệu Âm, Diệu Âm Nhạc, Diệu Âm Nhạc Thiên, Diệu Âm Nhạc Thiên Nữ, Diệu Âm Thiên, Diệu Âm Thiên Nữ, Diệu Âm Thiên Vương, Đại Biện Tài, Đại Biện Tài Thiên, Đại Biện Tài Thiên Nữ, Đại Biện Tài Thiên Thần, Đại Biện Tài Thiên Vương, Mĩ Âm, Mĩ Âm Thiên, Mĩ Âm Thiên Nữ, Sa La Thất Phạt Để, Tát La Tát Phạt Để