Vietnamese

edit

Etymology

edit

chân (leg) +‎ khớp (joint), calque of Chinese 節肢节肢 (tiết chi)

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕən˧˧ xəːp̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕəŋ˧˧ kʰəːp̚˦˧˥] ~ [t͡ɕəŋ˧˧ xəːp̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [cəŋ˧˧ kʰəːp̚˦˥] ~ [cəŋ˧˧ xəːp̚˦˥]

Proper noun

edit

Chân khớp

  1. Arthropoda
    ngành Chân khớp
    Arthropoda