cơ hồ
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 幾乎.
Pronunciation
editAdverb
edit- almost, nearly
- 2005, chapter 10, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- Quách Tĩnh cổ họng bị xiết[sic], cơ hồ không thở được.
- Guō Jìng was being choked, he almost could not breathe.