Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 幾乎.

Pronunciation

edit

Adverb

edit

hồ

  1. almost, nearly
    • 2005, chapter 10, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Quách Tĩnh cổ họng bị xiết[sic], cơ hồ không thở được.
      Guō Jìng was being choked, he almost could not breathe.