Tày

edit

Pronunciation

edit

Noun

edit

cạm ()

  1. gateway
    Khay cạm oóc chắng chung xe pây đảy.
    Open the gateway so I can take the motorbike out.
  2. obstacle

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Noun

edit

(classifier cái) cạm (, )

  1. trap; snare; pitfall

Derived terms

edit
Derived terms

Anagrams

edit