Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
cồng chiêng
Language
Watch
Edit
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Noun
Vietnamese
edit
cồng chiêng
on Vietnamese Wikipedia
Lễ hội Cồng chiêng
on Vietnamese Wikipedia
Etymology
edit
cồng
(
“
gong
”
)
+
chiêng
(
“
gong
”
)
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[kəwŋ͡m˨˩ t͡ɕiəŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[kəwŋ͡m˦˩ t͡ɕiəŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
)
IPA
(
key
)
:
[kəwŋ͡m˨˩ ciəŋ˧˧]
Noun
edit
cồng
chiêng
•
(
𨫋
𨨨
)
(
music
,
instrument
)
a
gong