chẳng chóng thì chầy

Vietnamese edit

Pronunciation edit

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaŋ˧˩ t͡ɕawŋ͡m˧˦ tʰi˨˩ t͡ɕəj˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕaŋ˧˨ t͡ɕawŋ͡m˦˧˥ tʰɪj˦˩ t͡ɕəj˦˩] ~ [t͡ɕaŋ˧˨ t͡ɕɔŋ˦˧˥ tʰɪj˦˩ t͡ɕəj˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [caŋ˨˩˦ cawŋ͡m˦˥ tʰɪj˨˩ cəj˨˩]

Adverb edit

chẳng chóng thì chầy

  1. (idiomatic) sooner or later
    Chẳng chóng thì chầy nó rồi cũng bị đuổi thôi.
    Whether it's sooner or later, he will inevitably get fired.

See also edit