gấp đôi
Vietnamese
editEtymology
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ɣəp̚˧˦ ʔɗoj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ɣəp̚˦˧˥ ʔɗoj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ɣəp̚˦˥ ʔɗoj˧˧]
Verb
edit- to fold in two; to fold double; to double
- gấp đôi một tờ báo ― to fold a newspaper in two
- gấp đôi cái mền lại cho ấm thêm ― to fold a blanket double for extra warmth