Vietnamese

edit

Etymology

edit

gấp +‎ đôi.

Pronunciation

edit

Verb

edit

gấp đôi

  1. to fold in two; to fold double; to double
    gấp đôi một tờ báoto fold a newspaper in two
    gấp đôi cái mền lại cho ấm thêmto fold a blanket double for extra warmth

Adjective

edit

gấp đôi

  1. double; twofold; twice
    thuốc tẩy mới mạnh gấp đôi để diệt mầm bệnhthe new bleach with double strength for killing germs
    Bà ta chi tiêu gấp đôi những gì mà bà ta kiếm được.
    She spends double what she earns.