giặt
See also: giat
Vietnamese
editEtymology
editAttested in Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) as 阿質 (MC 'a tsyit) (modern SV: a chất).
Pronunciation
editVerb
edit- to wash (fabric)
- giặt quần ― to wash your trousers
- giặt đồ ― to do the laundry
- máy giặt ― a washing machine
- bột giặt ― washing powder
- nước giặt ― liquid laundry detergent
Derived terms
editDerived terms