See also: giat

Vietnamese

edit

Etymology

edit

Attested in Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) as 阿質 (MC 'a tsyit) (modern SV: a chất).

Pronunciation

edit

Verb

edit

giặt (, , , 𣾹)

  1. to wash (fabric)
    giặt quầnto wash your trousers
    giặt đồto do the laundry
    máy giặta washing machine
    bột giặtwashing powder
    nước giặtliquid laundry detergent

Derived terms

edit
Derived terms

See also

edit