Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Verb

edit

húi

  1. (hair) to cut, to crop
    • 1978, Chu Lai, chapter 5, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Một người đứng tuổi hơn cả, đầu húi cao, những ngọn tóc loè xoè phủ xuống vầng trán đã có nhiều nếp nhăn, đang nói cái gì nghe chậm rãi như đọc kinh.
      Someone, older than the others, hair cropped short, locks hanging over his wrinkled forehead, was saying something very slowly as if reading scripture.