Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Verb

edit

lắt lay

  1. to shake weakly
    Synonym: lay lắt

Adverb

edit

lắt lay

  1. strugglingly, barely making ends meet
    Synonym: lay lắt
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 18:
      Tôi không lội ngược dòng gì hết, tôi chỉ quá xót ruột khi ngày ngày phải nhìn cái cảnh công nhân của tôi sống lắt lay, làm lắt lay, ăn lắt lay, cái gì cũng lắt lay để rồi khi nằm xuống cũng lắt lay không ra cái giống người!
      I am not going against the current at all; it's just that my heart breaks when every single day I see my workers struggling to live, struggling to work, struggling to eat, struggling with everything, and even struggling to lie down afterwards; they don't seem human anymore!