Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
mạnh
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
See also:
manh
and
Mạnh
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Adjective
1.3.1
Derived terms
Vietnamese
edit
Etymology
edit
Non-
Sino-Vietnamese
reading
of
Chinese
猛
(
“
strong
”
,
SV
:
mãnh
)
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[majŋ̟˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[mɛɲ˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[man˨˩˨]
Adjective
edit
mạnh
•
(
猛
,
,
孟
)
strong
;
powerful
;
vigorous
Derived terms
edit
Derived terms
đẩy mạnh
khoẻ mạnh
lành mạnh
lớn mạnh
mạnh bạo
mạnh dạn
mạnh giỏi
mạnh khoẻ
mạnh mẽ
mạnh mồm
mạnh tay
nhấn mạnh
rượu mạnh
sức mạnh
vững mạnh
Categories
:
Vietnamese terms derived from Chinese
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese adjectives
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry