mục tiêu
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 目標 (“goal, objective, target”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [mʊwk͡p̚˧˨ʔ tiəw˧˧]
- (Huế) IPA(key): [mʊwk͡p̚˨˩ʔ tiw˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [mʊwk͡p̚˨˩˨ tiw˧˧]
Noun
edit- goal, objective, target
- Xạ thủ đã bắn trượt mục tiêu đầu tiên.
- The shooter missed the first target.
- mục tiêu cuộc đời ― life goal