Tày

edit

Etymology

edit

From ngà (sesame) +‎ (to spill).

Pronunciation

edit

Noun

edit

ngà (莪伯)

  1. (literal) spilled sesame
  2. (figurative) a great amount of something

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội