phọt phẹt
Vietnamese
editEtymology
edit(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [fɔt̚˧˨ʔ fɛt̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [fɔk̚˨˩ʔ fɛt̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [fɔk̚˨˩˨ fɛk̚˨˩˨]
Adverb
editphọt phẹt
- (colloquial) haphazardly
- Anh ta chỉ biết phọt phẹt vài câu tiếng Anh. ― He only knows haphazardly some English phrases.