Vietnamese

edit

Etymology

edit

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Pronunciation

edit

Adjective

edit

(𠓑)

  1. (of view) clear
  2. distinct
  3. of clear understanding
    Điều đó thì tôi không lắm.
    I am not very clear on that.

Derived terms

edit
Derived terms

Interjection

edit

  1. roger, understood
    • 1978, Chu Lai, chapter 9, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Phận "!" một tiếng rất gọn nhưng vẫn ngồi im.
      Phận let out a very neat "Roger!", but he did not budge.