Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 成功 (success).

Pronunciation

edit

Verb

edit

thành công

  1. to succeed
    sự thành côngsuccess

Noun

edit

thành công

  1. success
    gặt hái nhiều thành công
    to have achieved great success
    Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết! Thành công, thành công, đại thành công!
    United, we succeed!