thương binh
See also: Thượng Bình
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 傷兵 (“wounded soldier”)
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [tʰɨəŋ˧˧ ʔɓïŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰɨəŋ˧˧ ʔɓɨn˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tʰɨəŋ˧˧ ʔɓɨn˧˧]
Noun
edit(classifier người) thương binh
- a handicapped war veteran
- thương binh tàn nhưng không phế
- our war veterans, physically handicapped, yet very much capable of contributing