Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
trúng
Language
Watch
Edit
See also:
trung
,
Trung
,
trùng
,
trứng
,
and
Trưng
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Verb
1.3.1
See also
Vietnamese
edit
Etymology
edit
Sino-Vietnamese
word from
中
(
“
to
hit
the centre
”
)
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[t͡ɕʊwŋ͡m˧˦]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[ʈʊwŋ͡m˦˧˥]
(
Hồ Chí Minh City
)
IPA
(
key
)
:
[ʈʊwŋ͡m˦˥]
Verb
edit
trúng
to
hit
(a target)
to
win
, to
gain
See also
edit
trúng phóc
trúng tủ
trúng kế
(
中計
)
trúng số
(
中數
)
trúng thương
(
中傷
)
trúng thực
(
中食
)
trúng độc
(
中毒
)