Tày

edit

Pronunciation

edit

Adjective

edit

đây pjòi ()

  1. beautiful
    nà khẩu đây pjòi.blooming rice paddies
    Cáng mác pẻn bặng luồng khẩu chăn đây pjòi.
    The mandarin branches are like grains, so beautiful.
    答情𥢅準準低賠
    Đáp tình riêng chốn chốn đây pjòi.
  2. lucky
    Mọi dưởng đây pjòi.
    Wish all the luck.

References

edit
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội