Open main menu
Wiktionary
β
Search
Edit
Read in another language
đặc
See also:
dac
,
dąć
,
đạc
,
đác
,
DAC
,
daC
,
and
dać
Contents
Vietnamese
Edit
Pronunciation
Edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[ɗak̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[ɗak̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
)
IPA
(
key
)
:
[ɗak̚˨˩˨]
Etymology 1
Edit
From
Proto-Mon-Khmer
*dak
(
“
viscous
”
)
.
Adjective
Edit
đặc
solid
thick
,
stiff
condensed
Derived terms
Edit
Terms derived from
đặc
dày đặc
đặc quánh
đậm đặc
đông đặc
quánh đặc
sữa đặc
Etymology 2
Edit
Sino-Vietnamese
word from
特
.
Adjective
Edit
đặc
(
only in compounds
)
special
Derived terms
Edit
Terms derived from
đặc
đặc ân
đặc biệt
đặc chỉ
đặc công
đặc cử
đặc dị
đặc điểm
đặc hữu
đặc khu
đặc khu kinh tế
đặc ngữ
đặc nhiệm
đặc phái
đặc phái viên
đặc phí
đặc quyền
đặc sản
đặc sắc
đặc sứ
đặc tài
đặc thù
đặc tính
đặc trách
đặc trưng
đặc vụ
đặc xá