Vietnamese

edit

Etymology

edit

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (to sting, SV: đinh).

Pronunciation

edit

Verb

edit

điếng (, , 殿, )

  1. (literal) to sting; to cause numbness
  2. (figurative) to traumatize; to stun; to shock; to stupefy
    Xuất tinh ra máu, chuyện điếng hồn của đàn ông.
    Ejaculating blood, a story to traumatize the mind of man.

Derived terms

edit