ước số chung lớn nhất

Vietnamese

edit

Etymology

edit

ước số (divisor) +‎ chung (common) +‎ lớn (big) +‎ nhất (most), calque of Chinese 最大公約數最大公约数 (tối đại công ước số)

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɨək̚˧˦ so˧˦ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ ləːn˧˦ ɲət̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɨək̚˦˧˥ ʂow˨˩˦ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ ləːŋ˦˧˥ ɲək̚˦˧˥] ~ [ʔɨək̚˦˧˥ sow˨˩˦ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ ləːŋ˦˧˥ ɲək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɨək̚˦˥ ʂow˦˥ cʊwŋ͡m˧˧ ləːŋ˦˥ ɲək̚˦˥] ~ [ʔɨək̚˦˥ sow˦˥ cʊwŋ͡m˧˧ ləːŋ˦˥ ɲək̚˦˥]

Noun

edit

ước số chung lớn nhất

  1. (arithmetic, formal) the greatest common divisor
    Synonym: ước chung lớn nhất

See also

edit