𠰺 U+20C3A, 𠰺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20C3A
𠰹
[U+20C39]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠰻
[U+20C3B]

Translingual

edit

Han character

edit

𠰺 (Kangxi radical 30, +5, 8 strokes, composition )

References

edit

Chinese

edit
simp. and trad.
𠰺

Pronunciation

edit

Definitions

edit

𠰺

  1. This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text {{rfdef}}.

Tày

edit

Adjective

edit

𠰺 (vả; hoả)

  1. Nôm form of vả (foolish).
    乖彰稼𠰺彰𪽖
    Quai chướng chả, vả chướng nà
    The wise tend to the seeds, the foolish tend to the fields.

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

edit

Han character

edit

𠰺: Nôm readings: dạy, dái[1], dậy[1], đại[1], đẫy[2], đậy[2]

  1. Nôm form of dạy.

Compounds

edit

References

edit