𪿣 U+2AFE3, 𪿣
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AFE3
𪿢
[U+2AFE2]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪿤
[U+2AFE4]

Translingual

edit

Han character

edit

𪿣 (Kangxi radical 112, +7, 12 strokes, composition )

References

edit

Tày

edit

Han character

edit

𪿣 (transliteration needed)

  1. Nôm form of na.

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội