Bà Rịa - Vũng Tàu

English edit

Etymology edit

Borrowed from Vietnamese Bà Rịa - Vũng Tàu.

Pronunciation edit

  • IPA(key): /ˈbɑːɹiəvʊŋtaʊ/

Proper noun edit

Bà Rịa - Vũng Tàu

  1. A province of Vietnam.

Translations edit

See also edit

Province-level divisions of the Socialist Republic of Vietnam in English (layout · text)
Provinces: An Giang · Bà Rịa - Vũng Tàu · Bắc Giang · Bắc Kạn · Bạc Liêu · Bắc Ninh · Bến Tre · Bình Định · Bình Dương · Bình Phước · Bình Thuận · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Đắk Nông · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Giang · Hà Nam · Hà Tĩnh · Hải Dương · Hậu Giang · Hoà Bình · Hưng Yên · Khánh Hoà · Kiên Giang · Kon Tum · Lai Châu · Lâm Đồng · Lạng Sơn · Lào Cai · Long An · Nam Định · Nghệ An · Ninh Bình · Ninh Thuận · Phú Thọ · Phú Yên · Quảng Bình · Quảng Nam · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sóc Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái
Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Haiphong · Hanoi · Ho Chi Minh City

Vietnamese edit

 
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology edit

Bà Rịa +‎ Vũng Tàu.

"Bà Rịa": means "Mrs. Rịa", named after Nguyễn Thị Rịa. Ancient Chinese documents such as the New Book of Tang mention the chiefdom of Poli (婆利). Maybe it's Brunei/Borneo, not Bà Rịa.
"Vũng Tàu": vũng +‎ tàu, means "ships puddle". It is possible that its original meaning was "Bay of Ships" referring to the nearby Gành Rái Bay.

Pronunciation edit

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaː˨˩ ziə˧˨ʔ vʊwŋ͡m˦ˀ˥ taw˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓaː˦˩ ʐiə˨˩ʔ vʊwŋ͡m˧˨ taw˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓaː˨˩ ɹiə˨˩˨ vʊwŋ͡m˨˩˦ ta(ː)w˨˩] ~ [ʔɓaː˨˩ ɹiə˨˩˨ jʊwŋ͡m˨˩˦ ta(ː)w˨˩]
  • Phonetic: bà rịa vũng tàu

Proper noun edit

Bà Rịa - Vũng Tàu

  1. Bà Rịa - Vũng Tàu (a province of Vietnam)