Vietnamese

edit

Etymology

edit

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Pronunciation

edit

Adverb

edit

bươm

  1. in tatters
    bươmto shred
    rách bươmtattered
    nát bươmsmashed
    • 1991, Chu Lai, chapter 2, in Ăn mày dĩ vãng, NXB Văn học:
      [] ngực áo rách bươm để hở ra một khoảng da thịt trắng nhấp nhoá.
      [] and the chest of her shirt tattered, revealing a flash of white skin.

Derived terms

edit