Tày

edit

Etymology

edit

From bặng (like; as) +‎ cạ (to be).

Pronunciation

edit

Particle

edit

bặng cạ

  1. like; as
    bặng cạ pi̱ noọng khen khalike flesh-and-blood brothers

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên