See also: canay and ca này

Tày

edit

Alternative forms

edit

Pronunciation

edit

Adverb

edit

này

  1. now; at the moment
    Synonym: bạt nẩy
    Cà này kỉ lai giờ?
    What time is it now?
  2. now; nowadays
    Cà này kha bản mì điện dá.
    The villages have electricity now.

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên