chạng
Vietnamese
editPronunciation
editVerb
edit- (Central Vietnam, Southern Vietnam) to spread out; split; extend (diagonally)
- Synonym: giạng
- 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 194:
- Anh chàng cũng chạng chân, khuỳnh tay trợn mắt nhìn trở lại – […]
- The lad also stood with his feet apart and his arms akimbo, rolling his eyes and looking back, […]