Vietnamese

edit
 Di chỉ khảo cổ on Vietnamese Wikipedia
 Di chỉ Đồng Đậu on Vietnamese Wikipedia

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 遺址 (ruins).

Pronunciation

edit

Noun

edit

di chỉ

  1. (archaeology) a ruin; historical site
    Di chỉ khảo cổArcheological ruins