See also: hol, Hol, HoL, hòl, hól, høl, hôľ, höl, hol-, hol., and hol'

Muong

edit

Etymology

edit

Borrowed from a Tai language. Cognate with Vietnamese suối. Compare Thai ห้วย (hûai), Lao ຫ້ວຍ (wany), Tày khuổi.

Pronunciation

edit

Noun

edit

hỏl

  1. (Mường Bi) brook, stream

References

edit
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội