Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
mọi người
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Pronoun
Vietnamese
edit
Etymology
edit
mọi
(
“
every
”
)
+
người
(
“
person, human being
”
)
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[mɔj˧˨ʔ ŋɨəj˨˩]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[mɔj˨˩ʔ ŋɨj˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[mɔj˨˩˨ ŋɨj˨˩]
Pronoun
edit
mọi
người
everybody
;
everyone
Một người vì mọi người ! Mọi người vì một người !
One for all! All for one!
everybody
;
everyone
;
guys
;
you guys
;
y'all
Mọi người thấy có được không ạ !
What do you guys think?
Categories
:
Vietnamese compound terms
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese pronouns
Vietnamese terms with usage examples
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry