thập niên
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 十年, composed of 十 (“ten”) and 年 (“year”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [tʰəp̚˧˨ʔ niən˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰəp̚˨˩ʔ niəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tʰəp̚˨˩˨ niəŋ˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
edit- (collective, only in compounds) the XXX0's
- thập niên 80 (của thế kỉ 20)
- the 80's