Vietnamese

edit

Etymology

edit

From Cantonese 曬冷晒冷 (saai3 laang5-1) (SV: sái lãnh).

Pronunciation

edit

Verb

edit

xả láng

  1. to let go of all restraints
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 195:
      - Nhân dịp gì mà bữa nay giám đốc có vẻ chịu chơi xả láng vậy?
      "For which occasion does Mr Director seem to feel like going out without restraint today?"