See also: đổi mới

Vietnamese

edit

Etymology

edit

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội). Compare Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội), Cantonese 玳瑁 (doi6 mui6, đại mội), Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội), Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo)). Compare also loài and loại, and vị, mùi and vị, từ and tự, ngoài and ngoại.

Pronunciation

edit

Noun

edit

(classifier con) đồi mồi (玳瑁)

  1. a hawksbill sea turtle
    Synonym: mồi

Derived terms

edit

Noun

edit

đồi mồi (玳瑁)

  1. liver spots

See also

edit
  • vích (olive ridley sea turtle)