đồi mồi
See also: đổi mới
Vietnamese
editEtymology
editNon-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội). Compare Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội), Cantonese 玳瑁 (doi6 mui6, đại mội), Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội), Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo)). Compare also loài and loại, vì and vị, mùi and vị, từ and tự, ngoài and ngoại.
Pronunciation
editNoun
edit(classifier con) đồi mồi • (玳瑁)
- a hawksbill sea turtle
- Synonym: mồi
Derived terms
edit- đồi mồi dứa (“green sea turtle”)
Noun
editSee also
edit- vích (“olive ridley sea turtle”)