Tày

edit

Etymology

edit

From bạt (moment; time) +‎ toọc (sole; alone)

Pronunciation

edit

Adverb

edit

bạt toọc

  1. adjective intensifier
    Phuối đây bạt toọc.
    Well said.
  2. in one fell swoop
    chin bạt toọcto finish eating in one fell swoop

Synonyms

edit

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên