có ... không thì bảo

Vietnamese

edit

Etymology

edit

+ any verb phrase + không thì (otherwise; or else) + bảo (to tell), literally "do it, or I'll tell you to"

Phrase

edit

... không thì bảo

  1. ..., or else!; will you just ...!?
    Có cút không thì bảo ?
    Beat it, or else!
    Có câm không thì bảo ?
    Will you just shut the hell up?
    • (Can we date this quote?), Cẩm Thương, Nếu tớ nắm tay cậu thì sẽ không xách được vali đâu [I can't hold my knapsack while holding your hand]:
      - Chúng mày nói ít thôi. cho tao lấy vợ không thì bảo??? - Thiên Nhật từ ngoài hấp tấp chạy lại, vẻ mặt bực dọc phát hài.
      "Quit yapping! Just let me get married in peace for heaven's sake!!!" Thiên Nhật quickly rushed over, looking hilariously livid.