See also: cua, Cua, CUA, của, cưa, cửa, and cu'a

Galician

edit

Etymology

edit

Borrowed from Catalan cua. Doublet of cola.

Pronunciation

edit

Noun

edit

cúa f (plural cúas)

  1. (fishing) last floater of a longline
    Antonym: cabeceira

References

edit

Spanish

edit

Etymology

edit

Onomatopoeic.

Pronunciation

edit
  • IPA(key): /ˈkua/ [ˈku.a]
  • Rhymes: -ua
  • Syllabification: cú‧a

Noun

edit

cúa m (plural cúas)

  1. (Dominican Republic) Bay-breasted cuckoo (Coccyzus rufigularis)

Tày

edit

Etymology

edit

Borrowed from Vietnamese của.

Pronunciation

edit

Conjunction

edit

cúa

  1. of

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên