cúa
Galician
editEtymology
editBorrowed from Catalan cua. Doublet of cola.
Pronunciation
editNoun
editcúa f (plural cúas)
References
edit- Antón Luís Santamarina Fernández, editor (2006–2013), “cúa”, in Dicionario de Dicionarios da lingua galega (in Galician), Santiago de Compostela: Instituto da Lingua Galega
- Antón Luís Santamarina Fernández, Ernesto Xosé González Seoane, María Álvarez de la Granja, editors (2003–2018), “cúa”, in Tesouro informatizado da lingua galega (in Galician), Santiago de Compostela: Instituto da Lingua Galega
- Rosario Álvarez Blanco, editor (2014–2024), “cúa”, in Tesouro do léxico patrimonial galego e portugués (in Galician), Santiago de Compostela: Instituto da Lingua Galega, →ISSN
Spanish
editEtymology
editOnomatopoeic.
Pronunciation
editNoun
editcúa m (plural cúas)
Tày
editEtymology
editBorrowed from Vietnamese của.
Pronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kuə˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [kuə˦]
Conjunction
editcúa
References
edit- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Categories:
- Galician terms borrowed from Catalan
- Galician terms derived from Catalan
- Galician doublets
- Galician terms with IPA pronunciation
- Galician lemmas
- Galician nouns
- Galician countable nouns
- Galician feminine nouns
- gl:Fishing
- Spanish onomatopoeias
- Spanish 2-syllable words
- Spanish terms with IPA pronunciation
- Rhymes:Spanish/ua
- Rhymes:Spanish/ua/2 syllables
- Spanish lemmas
- Spanish nouns
- Spanish countable nouns
- Spanish nouns with irregular gender
- Spanish masculine nouns
- Dominican Spanish
- Tày terms borrowed from Vietnamese
- Tày terms derived from Vietnamese
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày conjunctions