Muong

edit

Etymology

edit

From Proto-Vietic *tət. Cognate with Vietnamese đất.

Pronunciation

edit

IPA(key): /tət⁶/

Noun

edit

tất

  1. (Mường Bi) earth; soil; land
    tất nàland for cultivation

References

edit
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội

Etymology

edit

From Proto-Vietic *tət. Cognate with Vietnamese đất, Muong tất.

Pronunciation

edit

Noun

edit

tất

  1. (Cuối Chăm) earth; soil; land

Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Etymology 1

edit

Sino-Vietnamese word from .

Adverb

edit

tất

  1. then surely; of course
Derived terms
edit
Derived terms

Etymology 2

edit

Sino-Vietnamese word from .

Noun

edit

tất

  1. all; the whole of
Derived terms
edit
Derived terms

Etymology 3

edit

Noun

edit

(classifier cái, chiếc) tất

  1. (Northern Vietnam, colloquial) Clipping of bít tất (sock).
    đi tấtto put on socks