tổng thống
Vietnamese
editAlternative forms
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 總統, composed of 總 (“general; overall”) and 統 (“to rule”), from Chinese 總統/总统 (zǒngtǒng). Compare Japanese 総統 (sōtō, “führer”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [təwŋ͡m˧˩ tʰəwŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [təwŋ͡m˧˨ tʰəwŋ͡m˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [təwŋ͡m˨˩˦ tʰəwŋ͡m˦˥]
Noun
edit- president (of non-communist/socialist country)
- Near-synonym: chủ tịch (“president of communist/socialist country”)
- Tổng thống của Việt Nam Cộng hoà ― President of the Republic of Vietnam
- Tổng thống Hoa Kì George Bush ― US President George Bush
- Tổng thống Pháp Jacques Chirac ― French President Jacques Chirac