Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
thương người như thể thương thân
Language
Watch
Edit
Vietnamese
edit
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[tʰɨəŋ˧˧ ŋɨəj˨˩ ɲɨ˧˧ tʰe˧˩ tʰɨəŋ˧˧ tʰən˧˧]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[tʰɨəŋ˧˧ ŋɨj˦˩ ɲɨ˧˧ tʰej˧˨ tʰɨəŋ˧˧ tʰəŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
)
IPA
(
key
)
:
[tʰɨəŋ˧˧ ŋɨj˨˩ ɲɨ˧˧ tʰej˨˩˦ tʰɨəŋ˧˧ tʰəŋ˧˧]
Proverb
edit
thương
người
như
thể
thương
thân
to
love
others
as much as
oneself