See also: vang, Vang, vâng, văng, and vắng

Mizo edit

Noun edit

vàng

  1. Alternative form of vang

Vietnamese edit

Etymology edit

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (SV: hoàng). The semantic development “yellow” > “gold” parallels that of bạc (“white” > “silver”).

Pronunciation edit

Adjective edit

vàng

  1. yellow

See also edit

Derived terms
Colors in Vietnamese · màu sắc (layout · text)
     trắng      xám      đen
             đỏ; thắm, thẫm              cam; nâu              vàng; kem
             vàng chanh              xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục              xanh bạc hà; xanh lục đậm
             xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két              xanh, xanh da trời, thiên thanh              xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam
             tím; chàm              tía              hồng

Noun edit

Chemical element
Au
Previous: platin (Pt)
Next: thuỷ ngân (Hg)

vàng

  1. gold
    giá vàng hôm naythe price of gold today

See also edit

Derived terms