đen
See also: Appendix:Variations of "den"
Vietnamese
editEtymology
editCognate with Muong ten (“to dye black”) and Chut [Mày] tɛn¹ (Babaev & Samarina, 2018).
Pronunciation
editAdjective
edit- of the color black
- (of skin colour, etc.) dark; swarthy
- unlucky; unfortunate
- Antonym: đỏ
- đen đủi ― very unlucky
- số/vận đen ― bad luck
- đỏ và đen ― red and black; good and bad luck
Derived terms
edit- bảng đen
- bôi đen
- cá trắm đen
- cát đen
- chè đen
- chó đen giữ mực
- chợ đen
- cơm đen
- dân đen
- dân ngu cu đen
- dân ngu khu đen
- đánh lận con đen
- đậu đen
- đen bạc
- đen đúa (từ láy)
- đen đủi (từ láy)
- đen giòn
- đen hắc
- đen kịt
- đen lánh
- đen lay láy
- đen láy
- đen ló
- đen mượt
- đen nghìn nghịt
- đen nghịt
- đen ngòm
- đen nhánh
- đen nhay nháy
- đen nháy
- đen nhẻm
- đen nhức
- đen nhưng nhức
- đen sì
- đen thui
- đen thủi đen thui
- đen tối
- đen trũi
- đen trùi trũi
- đen tuyền
- đen xì
- đỏ đen
- đổi trắng thay đen
- đồng đen
- gần mực thì đen, gần đèn thì rạng
- gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
- giấy trắng mực đen
- hố đen
- hộp đen
- kiến đen
- kim loại đen
- lòng đen
- lỗ đen
- nốt đen
- quĩ đen
- quỹ đen
- rông đen
- sách đen
- sổ đen
- số đen
- tim đen
- tốt đen
- trắng đen
- tròng đen
- vàng đen
- xã hội đen
- xúm đen xúm đỏ
See also
edittrắng | xám | đen |
đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem |
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
tím; chàm | tía | hồng |