kế
See also: Appendix:Variations of "ke"
Vietnamese
editPronunciation
editEtymology 1
editSino-Vietnamese word from 計.
Noun
editkế
Suffix
editkế
- -meter
- vôn kế ― voltmeter
Etymology 2
editSino-Vietnamese word from 繼.
Adjective
editkế
Adverb
editkế
- after, then
- Near-synonym: rồi
- kế đó ― after that
- 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- Không ngờ nàng vừa đưa tay kéo, cái xác ấy chợt nhúc nhích, kế rên lên một tiếng.
- Unexpectedly, when she pulled, the corpse suddenly moved and then let out a groan.
- next to