Mandarin

edit

Alternative forms

edit

Romanization

edit

nàn (nan4, Zhuyin ㄋㄢˋ)

  1. Hanyu Pinyin reading of
  2. Hanyu Pinyin reading of 𪷽
  3. Hanyu Pinyin reading of
  4. Hanyu Pinyin reading of 𫜳

Tày

edit

Etymology

edit

From Proto-Tai *naːnᴬ (slow). Cognate with Thai นาน (naan), Northern Thai ᨶᩣ᩠ᨶ, Lao ນານ (nān), ᦓᦱᧃ (naan), Tai Dam ꪙꪱꪙ, Shan ၼၢၼ်း (náan), Tai Nüa ᥘᥣᥢᥰ (läan), Phake ꩫꩫ် (nan), Ahom 𑜃𑜃𑜫 (nan), Zhuang nanz, Zuojiang Zhuang nanz.

Pronunciation

edit

Adjective

edit

nàn (, )

  1. slow; late; (of time) long
    Nàn đảy chin.It's long before we can eat.
    双亲譴保边
    Song thân khiển bấu vần nàn
    Parents told not to be late.
  2. hard; difficult
    nàn hếthard to do

Derived terms

edit

References

edit
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội